The solid-state high frequency welder device is designed for the induction (contact) welding of steel pipes. The high-power capacitor bank C and the inductor L form a current-type parallel boost resonant circuit. This circuit is suitable for high-frequency welded pipes with low load impedance and does not require an output transformer, which not only improves efficiency, but also increases the reliability of the whole machine.
Thiết bị cần lắp đặt trong nhà và đặt nền tốt.Màu của dây nền phải hoàn toàn khác với màu của dây điều khiển, và độ kháng cự của cột đất thấp hơn 4Ω.
Độ cao không cao hơn 1000m, nếu không thì giá trị ước lượng sẽ bị giảm.
- Nhiệt độ môi trường cao nhất không thể vượt qua℃, và người thấp nhất không nên thấp hơn là-10℃.
-Nhiệt độ bầu khí tương đối không quá cao 85.
Độ dốc lắp đặt không quá 5độ.
Không dao động, không bụi dẫn điện, không khí gây ăn mòn và khí nổ.
Cài đặt ở nơi an toàn.
Mẫu |
Đặc trưng ống |
hình |
Tốc độ hàn |
chế độ hàn |
thực tế |
O.D.6độc;Φứng dụngΦC45.mm tường dầy,63060.6*8943; 1.5mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
60 843; 100m/min |
Hàn đầu nhung |
GG P150 |
O.D.6độc;Φ20 843;ΦKính dày 60mm;0.8*843; 2.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
60 843; 100m/min |
Hàn đầu nhung |
thực |
O.D.6độc;Φ45 8943;ΦCác bức tường! |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
60 843; 100m/min |
Hàn đầu nhung |
GG P250 |
O.D.6độc;Φ45 8943;ΦBức tường 89mm dày đề 63061.5*8943; 4mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
60 843; 100m/min |
Hàn đầu nhung |
GG P300 |
O.D.6độc;Φ45 8943;ΦDừng lại!pipe:200*200mm Wall dầy,650062.5*84355.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn liên động 40m/min:≥50m/min |
Hàn đầu nhung |
GG P400 |
O.D.6độc;ΦNameΦQuảng trường 156mmpipe:200*200mm Wall dầy,650064.0*8438.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn chì 25m/min:≥30m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
GG P500 |
O.D.6độc;Φ165 843;ΦQuảng trường 9mmpipe:200*200mm*8430*30mm bức tường dày,6độc 064.0*8438.1mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn sáng 14m/min:≥18m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
Mẫu |
Đặc trưng ống |
hình |
Tốc độ hàn |
chế độ hàn |
GG P600 |
O.D.6độc;Φthứ hai:Φ750mm vuôngpipe:200*200mm*8430*30mm Wall dầy,6độc 066.0*843; 12.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn bằng 15m/min:≥18m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
GG P800 |
O.D.6độc;Φ325*843;ΦQuảng trường 508mmpipe:300*30mm*8430*400mm Wall dầy,63066.0*843; 16.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn chì 7m/min:≥9m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
thực tế |
O.D.6độc;Φ325*843;Φ60mm vuôngpipe:300*30mm*8430*500mm bức tường dày,650064.0*843; 16.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn chì 7m/min:≥9m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
GG P1200 |
O.D.6độc;Φ325*843;Φ60mm vuôngpipe:300*30mm*8430*500mm bức tường dày,650064.0*843; 16.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn chì 7m/min:≥10m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
GG P1400 |
O.D.6độc;Φ325*843;Φ60mm vuôngpipe:300*30mm*8430*500mm bức tường dày,650064.0*843; 16.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn trực giác 10m/phút:≥13m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
GG P1200 |
O.D.6độc;Φ325*843;Φ60mm vuôngpipe:300*30mm*8430*500mm bức tường dày,650064.0*843; 20.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn trực giác 10m/phút:≥13m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |
GG P1800 |
O.D.6độc;Φ325*843;Φ60mm vuôngpipe:300*30mm*8430*500mm bức tường dày,650064.0*843; 20.0mm |
Ống tròn hình vuông Hình vuông Ống đặc biệt |
Hàn đầu nhung:≥Hàn chì 7m/min:≥10m/min |
Hàn đầu bằng đường dẫn |